Dictionary inferior
Web1 : to administer or assign (something, such as a territory) under a mandate 2 : to officially require (something) : make (something) mandatory : order a law mandating recycling … Webinferior adjective / infe'ɾjoɾ/ espacio que se encuentra debajo de otra cosa lower Mis padres viven en el piso inferior. My parents live on the lower floor. El libro está en el estante inferior. Antonym superior que es menor que otro en cantidad, calidad o importancia lower , inferior Vivo con un sueldo muy inferior al tuyo y no me quejo.
Dictionary inferior
Did you know?
Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else 差的;比…不如的 These products are inferior to those we bought last year. 这些产品比我们去年买的差些。 She cited cases in which women had received inferior healthcare. 她引用了一些妇女得到低劣保健服务的事例。 WebApr 14, 2024 · noun. : a court that is subordinate to and whose decisions are subject to review by the highest court in a judicial system (as of a state or country) specifically : a …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae labiales inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebExamples of variable degree in a sentence, how to use it. 19 examples: Other conjugates showed a variable degree of cross-reactivity with jird immunoglobulins, but their…
WebMeaning of inferior in English inferior adjective us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ C1 not good, or not as good as someone or something else: These products are inferior to those we … WebInferior definition: Low or lower in order, degree, or rank. Origin of Inferior Middle English from Latin īnferior comparative of īnferus low n̥dher-in Indo-European roots . From …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inferior semicircular line of parietal bone là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...
Webinferior (ĭn-fîr′ē-ər) adj. 1. Low or lower in order, degree, or value. 2. Situated below or directed downward. 3. In human anatomy, situated nearer the soles of the feet in relation … flint clearstream energyWebinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else: These products are inferior to those we bought last year. She cited cases in which women had received inferior healthcare. It was clear the group were regarded as intellectually / morally / socially inferior. 比較 flint cleanersWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temporal arteriole of rectina inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện … greater london authority payWebInferior or caudal - away from the head; lower (example, the foot is part of the inferior extremity). Anterior or ventral - front (example, the kneecap is located on the anterior side of the leg). Posterior or dorsal - back (example, the shoulder blades are located on the posterior side of the body). flint clearstream fort mcmurrayWebinferiority noun [ U ] uk / ɪnˌfɪəriˈɒrəti/ us the fact of not being as good as another thing, or the feeling that you are not as good as other people aşağılık inferior noun [ C ] uk / ɪnˈfɪəriər/ us someone who is considered to be less … greater london authority loginWebof or characteristic of low rank or importance. having an orbit between the sun and the Earth's orbit; " Mercury and Venus are inferior planets". written or printed below and to … flint clerk\\u0027s officeWeb1 : of little or less importance, value, or merit always felt inferior to his older brother 2 a : of low or lower degree or rank b : of poor quality : mediocre 3 : situated lower down : lower … flint clerk\u0027s office